purchase for cash (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchase for cash (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase for cash (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase for cash (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchase for cash (to...)

    * kinh tế

    mua tiền mặt