purchaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchaser.

Từ điển Anh Việt

  • purchaser

    /'pə:tʃəsə/

    * danh từ

    người mua, người tậu

  • purchaser

    người mua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchaser

    * kinh tế

    bên mua

    người mua

    * kỹ thuật

    người mua

    điện:

    bên mua (hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet