buyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buyer.

Từ điển Anh Việt

  • buyer

    /baiə/

    * danh từ

    người mua

    người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)

    buyer's market

    tình trạng hàng thừa khách thiếu

    buyers over

    tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua

    buyer's strike

    sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

  • buyer

    (toán kinh tế) người mua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • buyer

    * kinh tế

    người mua

    người mua vào

    người tiếp liệu

    * kỹ thuật

    người mua

Từ điển Anh Anh - Wordnet