buyer concentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buyer concentration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buyer concentration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buyer concentration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buyer concentration
* kinh tế
sự tập trung người mua
Từ liên quan
- buyer
- buyer credit
- buyer survey
- buyer's over
- buyer's risk
- buyer's guide
- buyer's price
- buyer response
- buyer's credit
- buyer's market
- buyer's option
- buyer's sample
- buyers' market
- buyer intention
- buyer's request
- buyer's surplus
- buyer's interest
- buyer's commission
- buyer concentration
- buyer concertration
- buyer in good faith
- buyer's uncertainty
- buyer readiness stage
- buyer's representative
- buyer's right to route
- buyer's (buyers') market
- buyer's credit agreement
- buyer's intentions survey
- buyer's usance (letter of) credit
- buyer wants' & offerings to buyers