purchase price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purchase price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase price.
Từ điển Anh Việt
purchase price
/'pə:tʃəsprais/
* danh từ
giá mua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purchase price
* kinh tế
giá mua
giá thu mua
* kỹ thuật
giá mua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purchase price
the price at which something is actually purchased
Từ liên quan
- purchase
- purchaser
- purchase tax
- purchase order
- purchase price
- purchase value
- purchase orders
- purchase rebate
- purchase record
- purchase sample
- purchase shears
- purchase tackle
- purchase returns
- purchase contract
- purchase returned
- purchases account
- purchase agreement
- purchase on credit
- purchased goodwill
- purchase order (po)
- purchase (s) invoice
- purchase requisition
- purchase returns book
- purchase order control
- purchased life annuity
- purchaser of an option
- purchases returns book
- purchase-money mortgage
- purchase-price purchase
- purchaser's association
- purchasers' association
- purchase for cash (to...)
- purchased goods in transit