purchase price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchase price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchase price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchase price.

Từ điển Anh Việt

  • purchase price

    /'pə:tʃəsprais/

    * danh từ

    giá mua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchase price

    * kinh tế

    giá mua

    giá thu mua

    * kỹ thuật

    giá mua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purchase price

    the price at which something is actually purchased