purchased goodwill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purchased goodwill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchased goodwill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchased goodwill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purchased goodwill

    * kinh tế

    lợi thế mua được