ordination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordination.
Từ điển Anh Việt
ordination
/,ɔ:di'neiʃn/
* danh từ
sự sắp xếp, sự xếp loại
sự ban lệnh, sự định đoạt
(tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordination
the status of being ordained to a sacred office
the act of ordaining; the act of conferring (or receiving) holy orders
the rabbi's family was present for his ordination
Synonyms: ordinance
Similar:
ordering: logical or comprehensible arrangement of separate elements
we shall consider these questions in the inverse order of their presentation
Synonyms: order