ordinance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinance.
Từ điển Anh Việt
ordinance
/'ɔ:dinəns/
* danh từ
sắc lệnh, quy định
lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordinance
* kinh tế
điều lệ
lệnh
pháp lệnh quy định
* kỹ thuật
xây dựng:
pháp lệnh
pháp quy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordinance
a statute enacted by a city government
Similar:
regulation: an authoritative rule
ordination: the act of ordaining; the act of conferring (or receiving) holy orders
the rabbi's family was present for his ordination