ordinance survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinance survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinance survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinance survey.
Từ điển Anh Việt
ordinance survey
/'ɔ:dnəns'sə:vi/
* danh từ
sở đo đạc (của Anh)