ordinance datum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordinance datum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinance datum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinance datum.

Từ điển Anh Việt

  • ordinance datum

    /'ɔ:dnəns'deitəm/

    * danh từ

    mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ)