order of magnitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
order of magnitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order of magnitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order of magnitude.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
order of magnitude
* kỹ thuật
bậc độ lớn
độ lớn
điện tử & viễn thông:
bộ thập tiền
thang thập tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
order of magnitude
a number assigned to the ratio of two quantities; two quantities are of the same order of magnitude if one is less than 10 times as large as the other; the number of magnitudes that the quantities differ is specified to within a power of 10
Synonyms: magnitude
Similar:
order: a degree in a continuum of size or quantity
it was on the order of a mile
an explosion of a low order of magnitude
Từ liên quan
- order
- ordered
- orderer
- orderly
- ordering
- order b/l
- order set
- orderling
- order arms
- order bond
- order book
- order code
- order cost
- order form
- order room
- order tape
- order type
- order wire
- order-book
- order-form
- order-type
- order-wire
- order anura
- order buyer
- order clerk
- order entry
- order level
- order paper
- order point
- order sheet
- order-cleck
- order-paper
- ordered set
- orderliness
- orderly bin
- orders slip
- order apodes
- order arales
- order cheque
- order clause
- order driven
- order lobata
- order number
- order sample
- order taking
- order ticket
- ordered list
- ordered pair
- ordered ring
- ordered tree