order of magnitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

order of magnitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm order of magnitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của order of magnitude.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • order of magnitude

    * kỹ thuật

    bậc độ lớn

    độ lớn

    điện tử & viễn thông:

    bộ thập tiền

    thang thập tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • order of magnitude

    a number assigned to the ratio of two quantities; two quantities are of the same order of magnitude if one is less than 10 times as large as the other; the number of magnitudes that the quantities differ is specified to within a power of 10

    Synonyms: magnitude

    Similar:

    order: a degree in a continuum of size or quantity

    it was on the order of a mile

    an explosion of a low order of magnitude