enjoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enjoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enjoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enjoin.
Từ điển Anh Việt
enjoin
/in'dʤɔin/
* ngoại động từ
khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody: ra lệnh cho ai phải làm gì
to enjoin that some action must be taken: chỉ thị bắt phải có một hành động gì
to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent: bắt ai phải im lặng
(pháp lý) ra lệnh cấm