enjoining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enjoining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enjoining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enjoining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enjoining

    Similar:

    injunction: (law) a judicial remedy issued in order to prohibit a party from doing or continuing to do a certain activity

    injunction were formerly obtained by writ but now by a judicial order

    Synonyms: enjoinment, cease and desist order

    enjoin: issue an injunction

    order: give instructions to or direct somebody to do something with authority

    I said to him to go home

    She ordered him to do the shopping

    The mother told the child to get dressed

    Synonyms: tell, enjoin, say

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).