enjoinment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enjoinment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enjoinment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enjoinment.

Từ điển Anh Việt

  • enjoinment

    /in'dʤɔinmənt/

    * danh từ

    sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị

    (pháp lý) sự ra lệnh cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enjoinment

    Similar:

    injunction: (law) a judicial remedy issued in order to prohibit a party from doing or continuing to do a certain activity

    injunction were formerly obtained by writ but now by a judicial order

    Synonyms: enjoining, cease and desist order