revisional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revisional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revisional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revisional.

Từ điển Anh Việt

  • revisional

    /ri'viʤənl/

    * tính từ

    (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại

    (thuộc) sự sửa lại