revision control system (rcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revision control system (rcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revision control system (rcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revision control system (rcs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revision control system (rcs)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống điều khiển xét duyệt