revisionary trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revisionary trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revisionary trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revisionary trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revisionary trust

    * kinh tế

    sự ủy thác có thể sửa lại