revisionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revisionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revisionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revisionist.
Từ điển Anh Việt
revisionist
/ri'viʤənist/
* danh từ
người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại
* tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revisionist
a Communist who tries to rewrite Marxism to justify a retreat from the revolutionary position