balkanise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balkanise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balkanise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balkanise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balkanise
Similar:
balkanize: divide a territory into small, hostile states
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).