balkanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balkanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balkanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balkanize.

Từ điển Anh Việt

  • balkanize

    * ngoại động từ

    phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balkanize

    divide a territory into small, hostile states

    Synonyms: Balkanise