balkan mountain range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balkan mountain range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balkan mountain range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balkan mountain range.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balkan mountain range

    Similar:

    balkans: the major mountain range of Bulgaria and the Balkan Peninsula

    Synonyms: Balkan Mountains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).