resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
resistance
/ri'zistəns/
* danh từ
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
a war of resistance: cuộc kháng chiến
(vật lý) điện trở
resistance box: hộp điện trở
tính chống, sức bền, độ chịu
frictional resistance: độ chịu ma sát
resistance to corrosion: tính chống gặm mòn
to take the line of least resistance
chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
resistance
độ kháng; sức cản, độ cản
acoustance r. âm trở
flow r. sức cản của dòng
frictional r. lực ma sát
impact r. độ bền va chạm, độ dai
mechanical r. sức cản cơ học
wave r. sức cản của sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistance
* kinh tế
độ bền
sự chống cự
sự đề kháng
sức bền
* kỹ thuật
điện trở
điện trở (giá trị)
điện trở (linh kiện)
lực cản
lực cản (chuyển động)
lực kháng
nhựa tổng hợp
phản lực
phản ứng
sức bền
sức cản
sức chịu
sức chống chịu
sức kháng
tính bền
điện:
điện trở R
sức cản điện
tính chịu đựng
trị số điện trở
toán & tin:
độ cản
độ kháng
xây dựng:
sức chống
điện lạnh:
tính chịu
tính kháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resistance
the action of opposing something that you disapprove or disagree with
he encountered a general feeling of resistance from many citizens
despite opposition from the newspapers he went ahead
Synonyms: opposition
any mechanical force that tends to retard or oppose motion
the military action of resisting the enemy's advance
the enemy offered little resistance
the capacity of an organism to defend itself against harmful environmental agents
these trees are widely planted because of their resistance to salt and smog
the degree of unresponsiveness of a disease-causing microorganism to antibiotics or other drugs (as in penicillin-resistant bacteria)
(psychiatry) an unwillingness to bring repressed feelings into conscious awareness
group action in opposition to those in power
Similar:
electric resistance: a material's opposition to the flow of electric current; measured in ohms
Synonyms: electrical resistance, impedance, resistivity, ohmic resistance
immunity: (medicine) the condition in which an organism can resist disease
underground: a secret group organized to overthrow a government or occupation force
resistor: an electrical device that resists the flow of electrical current
- resistance
- resistance box
- resistance-box
- resistance area
- resistance drop
- resistance gage
- resistance grid
- resistance head
- resistance lamp
- resistance loss
- resistance oven
- resistance slag
- resistance unit
- resistance wire
- resistance-coil
- resistance alloy
- resistance brake
- resistance force
- resistance frame
- resistance gauge
- resistance level
- resistance meter
- resistance noise
- resistance power
- resistance bridge
- resistance factor
- resistance to ...
- resistance-stable
- resistance brazing
- resistance element
- resistance furnace
- resistance heating
- resistance to cold
- resistance to flow
- resistance to heat
- resistance to wear
- resistance voltage
- resistance welding
- resistance capacity
- resistance coupling
- resistance material
- resistance of piles
- resistance to frost
- resistance to shear
- resistance to shock
- resistance component
- resistance grounding
- resistance pyrometer
- resistance to ageing
- resistance to impact