resistance to flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistance to flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistance to flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistance to flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistance to flow

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sức cản dòng

    hóa học & vật liệu:

    tính khó chảy