resistance level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistance level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistance level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistance level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistance level

    * kinh tế

    mức (giá) kháng cự

    mức giá cầm cự