resistivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistivity.

Từ điển Anh Việt

  • resistivity

    /,rizis'tiviti/

    * danh từ

    (vật lý) suất điện trở

  • resistivity

    (vật lí) điện trở suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistivity

    * kỹ thuật

    điện trở riêng

    điện trở suất

    điện trở suất riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet