resistivity of soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resistivity of soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistivity of soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistivity of soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistivity of soil
* kỹ thuật
điện:
điện trở suất của đất