resistor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resistor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistor.
Từ điển Anh Việt
resistor
/ri'zistə/
* danh từ
(vật lý) cái điện trở
resistor
(máy tính) (cái) điện trở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistor
* kỹ thuật
cái điện trở
điện kháng
điện trở
điện trở (giá trị)
điện trở (linh kiện)
cơ khí & công trình:
bộ điện trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resistor
an electrical device that resists the flow of electrical current
Synonyms: resistance
Từ liên quan
- resistor
- resistor bulb
- resistor core
- resistor oven
- resistor gauge
- resistor ladder
- resistor matrix
- resistor string
- resistor element
- resistor furnace
- resistor network
- resistor, carbon
- resistor, bleeder
- resistor, variable
- resistor-capacitor
- resistor color code
- resistor sparking plug
- resistor capacitor unit
- resistor voltage divider
- resistor-type spark plug
- resistor transistor logic (rtl)
- resistor-transistor-transistor logic
- resistor-transistor-transistor logic (rctl logic)