resistor sparking plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resistor sparking plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistor sparking plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistor sparking plug.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistor sparking plug
* kỹ thuật
ô tô:
điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
Từ liên quan
- resistor
- resistor bulb
- resistor core
- resistor oven
- resistor gauge
- resistor ladder
- resistor matrix
- resistor string
- resistor element
- resistor furnace
- resistor network
- resistor, carbon
- resistor, bleeder
- resistor, variable
- resistor-capacitor
- resistor color code
- resistor sparking plug
- resistor capacitor unit
- resistor voltage divider
- resistor-type spark plug
- resistor transistor logic (rtl)
- resistor-transistor-transistor logic
- resistor-transistor-transistor logic (rctl logic)