resistojet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistojet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistojet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistojet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resistojet

    * kỹ thuật

    vòi phun hãm (tàu vũ trụ)