resistless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resistless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistless.

Từ điển Anh Việt

  • resistless

    /ri'zistlis/

    * tính từ

    không chống lại được; không cưỡng lại được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resistless

    offering no resistance

    resistless hostages

    No other colony showed such supine, selfish helplessness in allowing her own border citizens to be mercilessly harried"- Theodore Roosevelt

    Synonyms: supine, unresisting

    Similar:

    irresistible: impossible to resist; overpowering

    irresistible (or resistless) impulses

    what happens when an irresistible force meets an immovable object?

    Antonyms: resistible