supine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supine.

Từ điển Anh Việt

  • supine

    /sju:'pain/

    * tính từ

    nằm ngửa

    lật ngửa (bàn tay)

    uể oải, không hoạt động

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) động danh từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supine

    * kỹ thuật

    không hoạt động

    nằm ngửa

    uể oải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supine

    lying face upward

    Synonyms: resupine

    Similar:

    resistless: offering no resistance

    resistless hostages

    No other colony showed such supine, selfish helplessness in allowing her own border citizens to be mercilessly harried"- Theodore Roosevelt

    Synonyms: unresisting