supinely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supinely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supinely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supinely.
Từ điển Anh Việt
supinely
* phó từ
nằm ngửa
lật ngửa (bàn tay)
uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supinely
with the face upward
she was stretched supinely on her back
in an indifferently supine manner
he called the tune to me and I supinely took it up