resistible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resistible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resistible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resistible.
Từ điển Anh Việt
resistible
/ri'zistəbl/
* tính từ
có thể chống lại, có thể cưỡng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resistible
* kỹ thuật
xây dựng:
khả kháng lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resistible
capable of being resisted or withstood or frustrated
a resistible attack
such resistible temptations
Antonyms: irresistible