resist coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resist coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resist coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resist coating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resist coating
* kỹ thuật
lớp phủ chịu mòn
hóa học & vật liệu:
lớp phủ chống ăn mòn
Từ liên quan
- resist
- resister
- resistor
- resistant
- resisting
- resistive
- resistance
- resistible
- resistless
- resistojet
- resistivity
- resistibility
- resistor bulb
- resistor core
- resistor oven
- resist coating
- resistance box
- resistance-box
- resisting pile
- resistive load
- resistive wire
- resistor gauge
- resistance area
- resistance drop
- resistance gage
- resistance grid
- resistance head
- resistance lamp
- resistance loss
- resistance oven
- resistance slag
- resistance unit
- resistance wire
- resistance-coil
- resisting force
- resistivity log
- resistor ladder
- resistor matrix
- resistor string
- resistance alloy
- resistance brake
- resistance force
- resistance frame
- resistance gauge
- resistance level
- resistance meter
- resistance noise
- resistance power
- resister, carbon
- resistible force