protest able bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protest able bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protest able bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protest able bill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protest able bill

    * kinh tế

    phiếu khoán bị từ chối chi trả