protest march nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protest march nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protest march giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protest march.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protest march
occasion when you can express opposition by marching (usually on some government institution) without a license
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- protest
- protester
- protestor
- protestant
- protest fee
- protestable
- protestator
- protest note
- protestation
- protestingly
- protest march
- protestantism
- protestantize
- protest a bill
- protest cheque
- protest strike
- protesting party
- protest able bill
- protestant church
- protestant deacon
- protestant reformation
- protest for non-payment
- protestant denomination
- protest for non-acceptance
- protestant episcopal church