protest strike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protest strike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protest strike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protest strike.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protest strike
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bãi công phản đối
Từ liên quan
- protest
- protester
- protestor
- protestant
- protest fee
- protestable
- protestator
- protest note
- protestation
- protestingly
- protest march
- protestantism
- protestantize
- protest a bill
- protest cheque
- protest strike
- protesting party
- protest able bill
- protestant church
- protestant deacon
- protestant reformation
- protest for non-payment
- protestant denomination
- protest for non-acceptance
- protestant episcopal church