protestantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protestantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protestantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protestantism.
Từ điển Anh Việt
protestantism
/protestantism/
* danh từ
(tôn giáo) đạo Tin lành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protestantism
the theological system of any of the churches of western Christendom that separated from the Roman Catholic Church during the Reformation