protest note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protest note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protest note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protest note.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protest note
* kinh tế
giấy báo cự tuyệt thanh toán
giấy báo từ chối thanh toán
Từ liên quan
- protest
- protester
- protestor
- protestant
- protest fee
- protestable
- protestator
- protest note
- protestation
- protestingly
- protest march
- protestantism
- protestantize
- protest a bill
- protest cheque
- protest strike
- protesting party
- protest able bill
- protestant church
- protestant deacon
- protestant reformation
- protest for non-payment
- protestant denomination
- protest for non-acceptance
- protestant episcopal church