protest for non-acceptance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protest for non-acceptance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protest for non-acceptance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protest for non-acceptance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protest for non-acceptance

    * kinh tế

    chứng thư từ chối nhận trả