protestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protestation.
Từ điển Anh Việt
protestation
/protestation/
* danh từ
(+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
(+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protestation
a strong declaration of protest
Similar:
protest: a formal and solemn declaration of objection
they finished the game under protest to the league president
the senator rose to register his protest
the many protestations did not stay the execution