remonstration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remonstration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remonstration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remonstration.
Từ điển Anh Việt
remonstration
* danh từ
sự quở trách; sự can gián
sự phản đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remonstration
Similar:
expostulation: the act of expressing earnest opposition or protest
Synonyms: remonstrance, objection