expostulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expostulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expostulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expostulation.
Từ điển Anh Việt
expostulation
/iks,pɔstju'leiʃn/
* danh từ
sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expostulation
the act of expressing earnest opposition or protest
Synonyms: remonstrance, remonstration, objection
an exclamation of protest or remonstrance or reproof