remonstrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remonstrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remonstrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remonstrance.

Từ điển Anh Việt

  • remonstrance

    /ri'mɔnstrəns/

    * danh từ

    sự khuyên can, sự can gián

    sự phản đối, sự phản kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet