accusative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accusative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accusative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accusative.
Từ điển Anh Việt
accusative
/ə'kju:zətiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách
* danh từ
(ngôn ngữ học) đổi cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accusative
the case of nouns serving as the direct object of a verb
Synonyms: accusative case, objective case
containing or expressing accusation
an accusitive forefinger
black accusatory looks
accusive shoes and telltale trousers"- O.Henry
his accusing glare
Synonyms: accusatory, accusing, accusive
Similar:
objective: serving as or indicating the object of a verb or of certain prepositions and used for certain other purposes
objective case
accusative endings