accusing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accusing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accusing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accusing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accusing

    Similar:

    accuse: bring an accusation against; level a charge against

    The neighbors accused the man of spousal abuse

    Synonyms: impeach, incriminate, criminate

    charge: blame for, make a claim of wrongdoing or misbehavior against

    he charged the director with indifference

    Synonyms: accuse

    accusative: containing or expressing accusation

    an accusitive forefinger

    black accusatory looks

    accusive shoes and telltale trousers"- O.Henry

    his accusing glare

    Synonyms: accusatory, accusive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).