accusingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accusingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accusingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accusingly.

Từ điển Anh Việt

  • accusingly

    * phó từ

    với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accusingly

    in an accusing manner

    he looked at her accusingly