accusatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accusatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accusatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accusatory.

Từ điển Anh Việt

  • accusatory

    /ə,kju:zə'tɔ:riəl/ (accusatory) /ə'kju:zətəri/

    * tính từ

    buộc tội, kết tội; tố cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accusatory

    Similar:

    accusative: containing or expressing accusation

    an accusitive forefinger

    black accusatory looks

    accusive shoes and telltale trousers"- O.Henry

    his accusing glare

    Synonyms: accusing, accusive