nonsubjective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsubjective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsubjective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsubjective.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsubjective
Similar:
objective: undistorted by emotion or personal bias; based on observable phenomena
an objective appraisal
objective evidence
Antonyms: subjective
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).