docudrama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
docudrama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm docudrama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của docudrama.
Từ điển Anh Việt
docudrama
* danh từ
vở kịch dựa trên những sự kiện có thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
docudrama
Similar:
documentary: a film or TV program presenting the facts about a person or event
Synonyms: documentary film, infotainment